|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
edulcoration
edulcoration | [i,dʌlkə'rei∫n] |  | danh từ | |  | sự làm ngọt, sự làm dịu | |  | (hoá học) sự lọc sạch (hết vết axit, muối hoà tan...) |
/i,dʌlkə'reiʃn/
danh từ
sự làm ngọt, sự làm dịu
(hoá học) sự lọc sạch (hết vết axit, muối hoà tan...)
|
|
|
|