détente
détente | [dei'tÉ‘:ηt] |  | danh từ | |  | (chÃnh trị) tình hình lắng dịu (trong quan hệ giữa các nước) |
/'dekstərəs/ (dextrous) /'dekstrəs/
tÃnh từ
khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo a dexterous typist ngưá»i đánh máy chữ nhanh a dexterous planist ngưá»i chÆ¡i pianô giá»i
thuáºn dùng tay phải
|
|