 | [désorienter] |
 | ngoại động từ |
|  | là m lạc đưá»ng, là m lạc hướng, là m mất hướng |
|  | bỠhướng ngắm (một máy đo đạc..) |
|  | là m cho lúng túng, khiến cho ngơ ngác |
|  | Cette question l'a désorienté |
| há»i câu đó là m hắn lúng túng |
 | phản nghĩa Orienter, rassurer |