Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déshabillage


[déshabillage]
danh từ giống đực
sự cởi áo quần
tình trạng ăn mặc hở hang (phụ nữ)
sự vạch trần
Le déshabillage d'un hypocrite
sự vạch trần một kẻ đạo đức giả



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.