|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désaligner
 | [désaligner] |  | ngoại động từ | |  | là m mất thẳng hà ng | |  | Désaligner une façade | | là m cho mặt trước nhà mất thẳng hà ng | |  | Désaligner des soldats | | là m cho lÃnh mất thẳng hà ng |  | phản nghÄ©a Aligner |
|
|
|
|