 | [déporter] |
 | ngoại động từ |
|  | đà y đi, đưa đi đà y |
|  | đưa Ä‘i giam ở trại táºp trung ngoà i nước |
|  | gạt ra (khá»i đưá»ng Ä‘i), là m bạt Ä‘i |
|  | Le vent a déporté la voiture |
| gió đã thổi bạt cái xe đó đi |
 | phản nghĩa Rapatrier |