|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décolleter
 | [décolleter] |  | ngoại động từ | | |  | để hở vai. | | |  | Cette robe la décollette trop | | | áo dà i đó để hở vai cô ta nhiá»u quá | | |  | cắt (áo) để hở vai. | | |  | (nông nghiệp) phạt (ngang) cổ rá»…. | | |  | (kỹ thuáºt) tiện liên hoà n. |
|
|
|
|