déclencher
 | [déclencher] |  | ngoại động từ | |  | (kỹ thuáºt) ly hợp, nhả | |  | là m cho hoạt động | |  | Déclencher la sonnerie d'une horloge | | là m cho chuông đồng hồ reo lên | |  | phát động, mở | |  | Déclencher un mouvement d'émulation | | phát động má»™t phong trà o thi Ä‘ua |
|
|