Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déclasser


[déclasser]
ngoại động từ
xếp xuống hạng thấp hơn, giáng loại
Ses fréquentations l'ont déclassé
các mối quan hệ Ä‘i lại cá»§a nó đã làm cho ngưá»i ta đánh giá nó ở loại thấp hÆ¡n
Déclasser un hôtel trop vieux
giáng loại một khách sạn quá cũ
(đưá»ng sắt) đổi hạng vé cho
Déclasser un voyageur
đổi hạng vé cho một hành khách
làm xáo trộn
Déclasser les livres d'une biliothèque
xáo lộn sách thư viện
(hàng hải) xoá sổ (một thuỷ thủ)
phản nghĩa Reclasser



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.