|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déclamer
 | [déclamer] |  | ngoại động từ | | |  | ngâm, ngâm nga | | |  | Déclamer des vers | | | ngâm thơ |  | nội động từ | | |  | kịch liệt phản đối | | |  | Déclamer contre le vice | | | kịch liệt phản đối thói xấu | | |  | ngâm nga, nói ra vẻ cầu kỳ hoa mỹ |
|
|
|
|