|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décisif
![](img/dict/02C013DD.png) | [décisif] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quyết định | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Victoire décisive | | thắng lợi quyết định | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bataille décisive | | tráºn quyết định (phân định thắng bại) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le coup décisif | | đòn quyết định | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le moment décisif | | thá»i Ä‘iểm quyết định | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cÅ©, nghÄ©a cÅ©) quả quyết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ton décisif | | giá»ng quả quyết | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Accessoire, négligeable. Hésitant |
|
|
|
|