|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
débrider
![](img/dict/02C013DD.png) | [débrider] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại Ä‘á»™ng từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tháo cÆ°Æ¡ng (ngá»±a) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y há»c) cắt dây chăng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Débrider une plaie | | cắt dây chăng má»™t vết thÆ°Æ¡ng | | ![](img/dict/809C2811.png) | sans débrider | | ![](img/dict/633CF640.png) | không ngừng, liên tục | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Brider |
|
|
|
|