|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déboussoler
 | [déboussoler] |  | ngoại động từ | |  | (thân máºt) là m mất phương hướng; là m cho bỡ ngỡ | |  | Son échec l'a déboussolé | | sá»± thất bại đã là m cho nó mất phương hướng |
|
|
|
|