doubtfulness
doubtfulness![](img/dict/02C013DD.png) | ['dautfulnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nghi ngờ, sự ngờ vực, sự hồ nghi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính đáng nghi, tính đáng ngờ; tính không rõ rệt, tính không chắc chắn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự do dự, sự lưỡng lự, sự nghi ngại |
/'dautfulnis/
danh từ
sự nghi ngờ, sự ngờ vực, sự hồ nghi
tính đáng nghi, tính đáng ngờ; tính không rõ rệt, tính không chắc chắn
sự do dự, sự lưỡng lự, sự nghi ngại
|
|