![](img/dict/02C013DD.png) | [division] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự chia, sự phân, sự phân chia |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La division du pays en provinces |
| sự chia nước thành tỉnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La division d'une terre |
| sự phân chia một đám đất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Division cellulaire |
| sự phân chia tế bào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Division du travail |
| sự phân công lao động |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Division du pouvoir |
| sự phân quyền |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vạch (phân) chia |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tracer des divisions sur une règle |
| kẻ vạch chia trên một cái thước |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phần đã chia, phần; ngăn; ngành; đơn vị |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les divisions d'une boîte |
| (từ hiếm, nghĩa ít dùng) các ngăn của một hộp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les divisions d'un ouvrage |
| các phần của một tác phẩm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les divisions de la science |
| các ngành khoa học |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Division administrative |
| đơn vị hành chính |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự) sư đoàn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ nhà trường) nhóm học trò (cùng trình độ hoặc cùng tầm cao trong cùng một lớp) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự chia rẽ; mối chia rẽ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Semer la division |
| gieo rắc chia rẽ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La division interne d'un parti |
| sự chia rẽ nội bộ của một đảng |
![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Groupement, rassemblement, réunion; indivision. Ensemble, total. Multiplication. Accord, union |