distract ![](images/dict/d/distract.gif)
distract![](img/dict/02C013DD.png) | [dis'trækt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm sao lãng, làm lãng đi, làm lãng trí | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to distract someone's attention from more important matters | | làm cho ai lãng đi không chú ý đến những vấn đề quan trọng hơn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm rối bời, làm rối trí |
/dis'trækt/
ngoại động từ
làm sao lãng, làm lãng đi, làm lãng trí to distract someone's attention from more matters làm cho ai lãng đi không chú ý đến những vấn đề quan trọng hơn
làm rối bời, làm rối trí
((thường) động tính từ quá khứ) làm điên cuồng, làm mất trí, làm quẫn trí
|
|