|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
disparu
 | [disparu] |  | tính từ | |  | biến đi, biến mất, mất | |  | Vaisseau disparu à l'horizon | | chiếc tàu biến đi ở chân trời | |  | chết, mất tích |  | phản nghĩa Visible, Vivant |  | danh từ | |  | người chết; người mất tích | |  | Les chers disparus | | những người chết thân yêu |
|
|
|
|