![](img/dict/02C013DD.png) | [disparaître] |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | biến đi, biến mất, mất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le soleil a disparu |
| mặt trá»i đã biến Ä‘i |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mes gants ont disparu |
| đôi găng tay của tôi biến mất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Disparaître sans laisser de traces |
| biến mất mà không để lại dấu vết gì |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle a disparu dans la fleur de l'âge |
| cô ta đã mất trong độ đang thì |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le brouillard a disparu |
| mây đã tan đi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ses craintes ont disparu en un clin d'Å“il |
| sự sợ hãi của anh ta đã biến đi trong nháy mắt |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Apparaître, paraître, reparaître, se montrer, commencer, demeurer, rester |