|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disgruntled
disgruntled | [dis'grʌntld] | | tính từ | | | bực tức, bất bình | | | the boy was disgruntled about losing his toy | | thằng bé bực tức vì mất toi món đồ chơi | | | bực tức, cáu kỉnh cằn nhằn |
/dis'grʌntld/
tính từ không bằng lòng, bất bình bực tức, cáu kỉnh cằn nhằn
|
|
|
|