disconnection
disconnection![](img/dict/02C013DD.png) | [,diskə'nek∫n] | | Cách viết khác: | | disconnexion | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,diskə'nek∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự làm rời ra, sự cắt rời ra, sự tháo rời ra; sự phân cách ra | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (điện học) sự ngắt, sự cắt |
/,diskə'nekʃn/ (disconnexion) /,diskə'nekʃn/
danh từ
sự làm rời ra, sự cắt rời ra, sự tháo rời ra; sự phân cách ra
(điện học) sự ngắt, sự cắt
|
|