digital 
digital | ['didʒitl] |  | tính từ | | |  | (thuộc) ngón chân, (thuộc) ngón tay | | |  | (thuộc) con số (từ 0 đến 9) | | |  | digital clock/watch | | |  | đồng hồ treo tường/đeo tay chỉ thời gian bằng con số (chứ không phải bằng kim) | | |  | digital computer | | |  | máy tính với các dữ kiện được thể hiện thành một dãy con số | | |  | digital recording | | |  | quá trình biến đổi âm thành một dãy xung điện (đại diện cho các số nhị phân) |  | danh từ | | |  | phím (pianô) |
(Tech) thuộc số tự; thuộc dạng số, đoạn biến
(thuộc) số, chữ số
/'didʤitl/
tính từ
(thuộc) ngón chân, (thuộc) ngón tay
(thuộc) con số (từ 0 đến 9)
danh từ
phím (pianô)
|
|