|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diapason
diapason![](img/dict/02C013DD.png) | [,daiə'peisn] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (âm nhạc) tầm âm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (âm nhạc) âm thoa, thanh mẫu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tầm, phạm vi, trình độ, giới hạn |
/,daiə'peisn/
danh từ
(âm nhạc) tầm âm
(âm nhạc) âm thoa, thanh mẫu
tầm, phạm vi, trình độ, giới hạn
|
|
|
|