diamanté
diamanté | [di:É™'mÉ‘:ntei] |  | tÃnh từ | |  | lóng lánh phấn pha lê (như) kim cương |  | danh từ | |  | chất lóng lánh phấn pha lê (như) kim cương |
/di:ə'mɑ:ntei/
tÃnh từ
lóng lánh phấn pha lê (như kim cương)
danh từ
chất lóng lánh phấn pha lê (như kim cương)
|
|