|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diademed
diademed![](img/dict/02C013DD.png) | ['daiədemd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đội mũ miện, đội vương miện | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có quyền vua | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đội vòng hoa, đội vòng lá | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đội vòng nguyệt quế |
/'daiədemd/
tính từ
đội mũ miện, đội vương miện
có quyền vua
đội vòng hoa, đội vòng lá
đội vòng nguyệt quế
|
|
|
|