Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
designate


/'dezignit/

tính từ (đặt sau danh từ)

được chỉ định, được bổ nhiệm (nhưng chưa chính thức nhận chức)

    ambassador designate đại sứ mới được chỉ định (nhưng chưa trình quốc thư)

ngoại động từ

chỉ rõ, định rõ

chọn lựa, chỉ định, bổ nhiệm

    to designate someone as... chỉ định ai làm...

đặt tên, gọi tên, mệnh danh

    to designate someone by the name off... đặt (gọi) tên ai là...


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "designate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.