death-watch
death-watch | ['deθwɔt∫] |  | danh từ | |  | sự thức đêm để trông người chết | |  | sự canh chừng một tử tội trước khi đem xử tử | |  | (động vật học) con mọt atropot |
/'deθwɔtʃ/
danh từ
sự thức đêm để trông người chết
sự canh phòng tù tử hình (trước khi đem xử tử)
(động vật học) con mọt atropot
|
|