damnation
damnation | [dæm'nei∫n] | | danh từ | | | sự chê trách nghiêm khắc, sự chỉ trích | | | sự chê bai, sự la ó (một vở kịch) | | | tội đày địa ngục, kiếp đoạ đày | | | sự nguyền rủa, sự chửi rủa | | | may damnation take him! | | nó thật đáng nguyền rủa | | thán từ | | | đồ trời đánh thánh vật! đồ chết tiệt! mẹ kiếp! |
/dæm'neiʃn/
danh từ sự chê trách nghiêm khắc, sự chỉ trích sự chê bai, sự la ó (một vở kịch) tội đày địa ngục, kiếp đoạ đày sự nguyền rủa, sự chửi rủa may damnation take him! nó thật đáng nguyền rủa
thán từ đồ trời đánh thánh vật! đồ chết tiệt! mẹ kiếp!
|
|