Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
cấy


 莳 <移植。(稻子的秧)。>
 移植 <将机体的一部分组织或器官补在同一机体或另一机体的缺陷部分上, 使它逐渐长好。如角膜、皮肤、骨和血管等的移植。>
 插秧。
 培养 <以适宜的条件使繁殖。>



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.