|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cóng
adj
Numb with cold ngưá»i tê cóng vì lạnh Body numb with cold
 | [cóng] |  | tÃnh từ | |  | numb with cold | |  | ngưá»i tê cóng vì lạnh | | Body numb with cold | |  | earthen jug |  | động từ | |  | become/grow numb |
|
|
|
|