|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cérébral
 | [cérébral] |  | tÃnh từ | |  | xem cerveau | |  | Artère cérébral | | động mạch não | |  | xem cerveau | |  | Activité cérébrale | | hoạt động trà óc | |  | Travail cérébral | | công việc trà óc |  | danh từ giống đực | |  | ngưá»i sống chá»§ yếu bằng là trà |
|
|
|
|