|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crème
![](img/dict/02C013DD.png) | [crème] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kem | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Battre la crème | | đánh kem | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Crème de beauté | | kem bôi mặt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Crème pour chaussures | | kem đánh già y | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân máºt) cái nhất hạng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La crème des maris | | ngÆ°á»i chồng nhất hạng | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ (không đổi) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (có) mà u kem |
|
|
|
|