Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corm




corm
[kɔ:m]
danh từ
(thực vật học) thân hành, hành


/kɔ:m/

danh từ
(thực vật học) thân hành, hành

Related search result for "corm"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.