Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Hàn (English Korean Dictionary)
conurbation


conurbation
n, 집합도시, 광역도시권(주변도시군들을 포함하는 대도시 지역)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.