Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
commonwealth


    commonwealth /'kɔmənwelθ/
danh từ
toàn thể nhân dân (của một nước)
khối cộng đồng; nước cộng hoà
Commonwealth liên bang Uc
Commonwealth chính phủ cộng hoà Anh (thời kỳ Crôm-oen 1649 1660)
đoàn kịch góp (trong đó diễn viên chia nhau tiền thu)
(như) commonweal

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "commonwealth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.