|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cockalorum
cockalorum | [,kɔkə'lɔ:rəm] |  | danh từ | |  | (thông tục) anh chàng trẻ tuổi tự cao tự đại | |  | high cockalorum | |  | trò chơi nhảy cừu (trẻ con) |
/,kɔkə'lɔ:rəm/
danh từ
(thông tục) anh chàng trẻ tuổi tự cao tự đại !high cockalorum
trò chơi nhảy cừu (trẻ con)
|
|
|
|