 | être enceinte; concevoir; être gravide; être pleine |
|  | Chị ấy chửa |
| elle est enceinte |
|  | Người đàn bà ấy không thể chửa được nữa |
| cette femme ne peut plus concevoir |
|  | Mèo chửa |
| chatte pleine |
|  | pas encore |
|  | Chửa làm xong |
| n'avoir pas encore achevé |
|  | Chửa đến |
| n'être pas encore venu |
|  | như chưa |
|  | Anh hiểu chửa? |
| avez-vous compris? |
|  | Nguy hiểm chửa! |
| comme c'est dangereux! |
|  | sự có chửa |
|  | conception; gestation; grossesse |
|  | sự có chửa ngoài dạ con |
|  | grossesse extra-utérine |