|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
churchyard
churchyard![](img/dict/02C013DD.png) | ['t∫ə:t∫'jɑ:d] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khu đất nhà thờ (khoảng đất rào trong có nhà thờ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nghĩa địa | | ![](img/dict/809C2811.png) | churchyard cough | | ![](img/dict/633CF640.png) | cơn ho thấy chết, cơn ho gần chết |
/'tʃə:tʃ'jɑ:d/
danh từ
khu đất nhà thờ (khoảng đất rào trong có nhà thờ)
nghĩa địa !churchyard cough
cơn ho thấy chết, cơn ho gần chết !far churchyard
nhiều người chết
|
|
|
|