Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chic


[chic]
danh từ giống đực
sự dẻo tay, sự khéo tay
Avoir le chic pour faire quelque chose
dẻo tay làm cái gì
(thân mật) sự lịch sự
(ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) sự hoan hô
de chic
theo trí nhớ, không có mẫu
phản nghĩa Difficulté, maladresse. Banalité, vulgarité
tính từ
(thân mật) lịch sự
Toilette chic
y phục lịch sự
phản nghĩa Inélégant
có hảo tâm, tử tế
Un chic type
một gã tử tế
thán từ
(thân mật) vui quá!, thích quá!
đồng âm Chique



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.