|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
catégorique
![](img/dict/02C013DD.png) | [catégorique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dứt khoát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Réponse catégorique | | câu trả lá»i dứt khoát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Affirmation catégorique | | sá»± khẳng định dứt khoát | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (triết há»c) nhất quyết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Impératif catégorique | | mệnh lệnh nhất quyết | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Confus, équivoque, évasif |
|
|
|
|