 | [carte] |
 | danh từ giống cái |
| |  | bìa bồi |
| |  | con bài |
| |  | Jeu de carte |
| | trò chơi bài |
| |  | Jouer au carte |
| | chơi bài, đánh bài |
| |  | Distribuer les cartes |
| | chia bài |
| |  | thẻ, thiếp |
| |  | Carte d'électeur |
| | thẻ cử tri |
| |  | Carte d'invitation |
| | thiếp mời |
| |  | Fille à carte |
| | gái điếm có thẻ |
| |  | Carte d'abonnement |
| | phiếu thuê bao |
| |  | Carte magnétique |
| | thẻ từ tính |
| |  | Carte de circulation |
| | thẻ giao thông |
| |  | Carte de codage |
| | phiếu mã (thông tin) |
| |  | Carte perforée |
| | thẻ có đục lỗ |
| |  | Carte postale |
| | bưu thiếp |
| |  | Carte de téléphone |
| | thẻ điện thoại |
| |  | vỉ |
| |  | Carte de boutons |
| | vỉ khuy |
| |  | bảng món ăn (ở khách sạn) |
| |  | La carte d'un restaurant |
| | bảng món ăn của khách sạn |
| |  | Manger à la carte |
| | ăn theo món (trái với ăn bữa) |
| |  | bản đồ |
| |  | Carte du globe |
| | bản đồ thế giới |
| |  | Carte des opérations |
| | bản đồ tác chiến |
| |  | Carte en relief /carte topographique |
| | bản đồ địa hình |
| |  | Carte d'ensemble |
| | bản đồ tổng thể |
| |  | Carte géologique |
| | bản đồ địa chất |
| |  | Carte altimétrique |
| | bản đồ độ cao |
| |  | Carte bathymétrique |
| | bản đồ độ sâu |
| |  | Carte gravimétrique |
| | bản đồ trọng lực |
| |  | Carte météorologique |
| | bản đồ khí tượng |
| |  | Carte nautique |
| | bản đồ hàng hải |
| |  | (tin học) cạc |
| |  | Carte accélératrice |
| | cạc gia tốc |
| |  | Carte audio |
| | cạc âm thanh |
| |  | Carte son; carte sonore |
| | cạc âm thanh |
| |  | Carte mémoire |
| | cạc bộ nhớ |
| |  | Carte réseau |
| | cạc mạng |
| |  | avoir carte blanche |
| |  | được hoàn toàn tự quyền |
| |  | avoir en main une bonne carte |
| |  | có lợi thế, có đủ điều kiện để thành công |
| |  | à la carte |
| |  | theo ý muốn |
| |  | brouiller les cartes |
| |  | làm rối việc |
| |  | cacher ses carte |
| |  | giấu tủ |
| |  | château de cartes |
| |  | vật mong manh |
| |  | construire des châteaux de cartes |
| |  | làm những việc vô nghĩa, dã tràng xe cát |
| |  | dessous des cartes |
| |  | bí mật điều muốn giấu |
| |  | donner (laisser) carte blanche |
| |  | cho hoàn toàn tự quyền |
| |  | horaire à la carte |
| |  | (thông tục) giờ dây thun |
| |  | jouer carte sur table |
| |  | chơi thật, thẳng thắn |
| |  | jouer sa dernière carte |
| |  | quyết được thua lần cuối |
| |  | tirer les carte |
| |  | bói bài (xem cartomancie) |
 | đồng âm Kart, quarte |