Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
carcan


[carcan]
danh từ giống đực
sự gò bó
Le carcan de la discipline
sự gò bó của kỉ luật
(sử học) vòng xích cổ; tội xích cổ
Être condamné au carcan
bị kết án xích cổ
(thông tục) con nghẽo, ngựa tồi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.