cack
cack | [kæk] | | danh từ | | | giày không gót (của trẻ con) | | | (tục tỉu) cứt, phân | | nội động từ | | | (tục tỉu) đi ỉa |
/kæk/
danh từ giày không gót (của trẻ con)
danh từ khuồi(đùa cợt), phân
nội động từ ruộc sáu uộng['kækl]
danh từ tiếng gà cục tác tiếng cười khúc khích chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn; chuyện ba hoa khoác lác !cut the cack! câm cái mồm đi
động từ cục tác (gà mái) cười khúc khích nói dai, nói lảm nhảm, nói mách qué; ba hoa khoác lác
|
|