|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bụt
noun
Buddha lành như bụt kind like Buddha bụt nhà không thiêng a prophet is not without honour save in his own country
![](img/dict/02C013DD.png) | [bụt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Buddha | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | lành như bụt | | kind like Buddha | | ![](img/dict/809C2811.png) | bụt nhà không thiêng | | ![](img/dict/633CF640.png) | a prophet is not without honour save in his own country |
|
|
|
|