 | en flocons |
|  | Ruốc bông |
| pemmican en flocons |
|  | fleur |
|  | Bông hồng |
| fleur de rosier; rose |
|  | épi |
|  | Bông lúa |
| épi de riz |
|  | (tiếng địa phương) bouches d'oreilles |
|  | (tiếng địa phương) pustules de variole |
|  | bon |
|  | Bông giao hà ng |
| bon de livraison |
|  | plaisanter (xem nói bông) |
|  | (thá»±c váºt há»c) cotonnier |
|  | coton |
|  | Chăn bông |
| couverture de coton |
|  | bông hút nước |
|  | (y há»c) coton hydrophile |
|  | công nghiệp bông |
|  | industrie cotonnière |
|  | ruộng bông |
|  | cotonnerie |
|  | vải bông |
|  | cotonnade |