|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
butoir
 | [butoir] |  | danh từ giống đực | | |  | cái chặn | | |  | Butoir de chemin de fer | | | ụ chặn (ở cuối đường xe lửa) | | |  | Butoir de porte | | | cái chặn cửa | | |  | đục thợ chạm | | |  | (nghĩa bóng) kì hạn nghiêm chỉnh (được qui định trước) | | |  | La fin du mois est le butoir pour la remise de ce rapport | | | cuối tháng là kì hạn nghiêm chỉnh để nộp báo cáo này | | |  | date butoir | | |  | kì hạn cuối cùng, thời hạn cuối cùng |  | đồng âm Buttoir |
|
|
|
|