buskin
buskin | ['bʌskin] |  | danh từ | |  | ủng kịch (giày ống của diễn viên kịch thời xưa) | |  | bi kịch; tính bi kịch | |  | to put on the buskin | | viết theo thể bi kịch; diễn bi kịch |
/'bʌskin/
danh từ
ủng kịch (giày ông của diễn viên kịch thời xưa)
bi kịch; tính bi kịch to put on the buskin viết theo thể bi kịch; diễn bi kịch
|
|