Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
bulb



    bulb /bʌlb/
danh từ
củ (hành, tỏi...); (thực vật học) (thân) hành
(giải phẫu) hành
bóng đèn
bầu
    bulb of thermometer bầu nhiệt biểu
quả bóp (bơm nước hoa...)
    Chuyên ngành kỹ thuật
bầu nhiệt kế
bình cầu
bình chứa
bong bóng
bóng đèn
bọt
đèn nóng sáng
phồng lên
vỏ
    Lĩnh vực: điện lạnh
bầu (con)
bầu cảm nhiệt
bóng (đèn) nhỏ
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
bầu (nhiệt kế)
    Lĩnh vực: điện
bầu đèn
bóng đèn tròn
bóng điện
vầu (nhiệt kế)
    Lĩnh vực: xây dựng
bóng đèn (điện)
ống (hàn thử điện)
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
chi tiết hình cầu
    Lĩnh vực: y học
hành

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bulb"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.