buckram
buckram | ['bʌkrəm] |  | danh từ | |  | vải thô hồ cứng (để bọc sách...) | |  | sự cứng đờ, sự cứng nhắc (thái độ) | |  | vẻ mạnh bề ngoài; vẻ cứng cỏi bề ngoài |  | tính từ | |  | hồ cứng (vải...) | |  | cứng nhắc | |  | làm ra bộ cứng cỏi |
/'bʌkrəm/
danh từ
vải thô hồ cứng (để bọc sách...)
sự cứng đờ, sự cứng nhắc (thái độ)
vẻ mạnh bề ngoài; vẻ cứng cỏi bề ngoài !men in buckram; buckram men
người không có thật
tính từ
hồ cứng (vải...)
cứng nhắc
làm ra bộ cứng cỏi
|
|