 | (tiếng địa phương) mère |
|  | Bu tôi đi chợ |
| ma mère va au marché |
|  | Bu nó |
| (thân mật) bobonne |
|  | maman |
|  | Bu mua cho con mười thước vải |
| maman, tu m'achèteras dix mètres d'étoffe |
|  | mue; cage à volaille |
|  | Nhốt con gà mái vào bu |
| enfermer la poule dans la mue |
|  | (tiếng địa phương) se poser en grand nombre sur; s'attrouper |
|  | Ruồi bu vào đĩa xôi |
| les mouches se posent en grand nombre sur l'assiette de riz gluant |
|  | Trẻ con bu lại |
| des marmots s'attroupent |