Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bric-à-brac




bric-à-brac
['brikəbræk]
danh từ
đồ cổ; đồ chơi mỹ thuật lạ và hiếm


/'brikəbræk/

danh từ
đồ cổ; đồ chơi mỹ thuật lạ và hiếm


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.